Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-272.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-690.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-983.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-575.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-285.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-432.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-278.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-307.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-361.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-654.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-383.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-535.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-297.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-637.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-764.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-259.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-059.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-983.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-046.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
26A-191.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-282.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-413.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-719.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38C-211.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-290.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-340.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-279.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-671.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-271.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |