Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-854.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-646.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-474.74 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-031.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
36B-050.59 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
51M-101.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82C-080.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
28A-230.30 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-150.50 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-494.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-131.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-526.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-414.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-704.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-473.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-525.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-676.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-868.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-541.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-827.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84B-021.21 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
51L-445.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-151.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-531.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70B-034.34 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
47C-415.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
67C-191.97 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.95 | - | An Giang | Xe Tải | - |