Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-316.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-844.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-659.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-271.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-897.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-353.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75C-161.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
99C-306.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-521.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-642.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-841.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-181.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-686.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-857.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-494.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-509.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-181.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30L-529.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-549.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-463.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88D-018.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
14K-040.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
83D-010.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
30M-150.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-128.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
99A-705.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-749.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-581.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |