Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-929.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 76A-310.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 30M-282.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-312.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-902.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-484.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49C-357.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 76A-292.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 34D-040.47 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79C-232.36 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 37C-594.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-703.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-476.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-504.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-703.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 22A-232.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 79C-232.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 29K-474.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36D-030.38 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 30M-074.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-732.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-702.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 14C-424.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 25C-060.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 29K-474.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |