Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-876.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-545.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
82D-014.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
34A-841.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-336.33 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92B-040.47 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-121.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81B-030.36 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
24C-171.76 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34A-868.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-294.94 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
47A-848.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98C-355.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-874.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-474.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-424.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-323.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34C-436.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-507.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-252.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-252.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-671.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-303.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-454.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-949.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-421.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |