Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
60K-626.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-047.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-319.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-030.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-416.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-030.34 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-030.35 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
26A-246.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51N-074.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-405.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-787.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-437.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-257.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
23A-171.74 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
12A-272.78 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-270.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
38A-710.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
24B-020.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
43A-977.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81C-272.72 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
38A-707.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90D-010.18 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
89B-028.02 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30M-202.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-716.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |