Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-276.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-714.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-294.44 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-666.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-000.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-277.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-533.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-999.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-203.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-888.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-755.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-184.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
28A-270.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
94A-111.81 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
28C-103.33 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
29K-187.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77C-240.00 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
29K-433.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
28C-105.55 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-430.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-187.77 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92A-444.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-702.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-222.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-158.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-403.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |