Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-040.00 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
75A-351.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51N-099.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-331.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-724.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-233.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-444.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-400.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34C-444.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
79A-588.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-906.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-434.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-444.11 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-361.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-217.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30M-233.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-822.24 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
65C-222.34 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-134.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-257.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-444.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-720.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51K-942.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-000.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34D-037.77 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
49A-777.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |