Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-914.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-615.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-406.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-747.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-588.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-636.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-273.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
72A-851.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
85A-150.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14C-454.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
67A-318.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-704.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-349.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-467.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76D-011.39 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
17A-413.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-292.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-940.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-932.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-384.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-351.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-646.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-398.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-598.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-544.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-226.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-663.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-617.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-951.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |