Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-436.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-106.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-301.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-005.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-801.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-766.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-216.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-136.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
43A-780.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-382.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-609.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-384.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-916.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-933.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-303.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-374.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-223.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-273.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34D-027.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
19A-532.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-207.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-286.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-485.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-194.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-318.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-267.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-073.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-321.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-754.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-541.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |