Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-562.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-477.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-309.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-407.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-376.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-305.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-749.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-267.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-372.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-440.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-354.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62C-185.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
35A-367.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20C-264.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
27C-060.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29K-201.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-763.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-491.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-296.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-267.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
74C-127.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-091.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-121.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-208.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73A-330.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-290.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-406.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-244.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-242.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30K-680.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |