Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
64C-136.36 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
88C-313.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
77D-010.01 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
34A-715.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-137.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-745.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-294.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88C-325.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
97C-050.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51M-270.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-626.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-828.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-393.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-976.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-416.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-693.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-231.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-830.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-828.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-194.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-545.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-704.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-575.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68B-037.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
27A-131.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |