Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-764.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-281.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-040.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-252.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-717.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-247.47 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-939.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-267.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-735.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-269.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-507.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15B-055.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
29D-583.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15D-048.48 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-850.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-874.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-617.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15C-434.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-072.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-575.57 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-324.24 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-243.43 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-066.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.27 | - | Long An | Xe Tải | - |
19A-724.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65C-276.76 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-215.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-449.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |