Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
65C-270.70 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-383.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-197.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-427.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30M-080.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-505.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68C-181.80 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
73B-020.23 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-939.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-969.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-387.87 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-313.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-737.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-497.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-867.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-504.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-747.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-535.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61C-626.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-797.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-257.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-735.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-549.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-434.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-547.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.91 | - | Hà Nam | Xe Con | - |