Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23C-078.78 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-464.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-750.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-383.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-464.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-292.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14K-020.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
23A-171.17 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34D-027.27 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36A-945.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92B-040.46 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-121.25 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
75D-010.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
37C-576.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-380.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-840.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-341.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-843.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-401.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-403.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
98C-345.45 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-909.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-232.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-652.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-505.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-451.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-494.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |