Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 70A-471.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 77A-341.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 36C-555.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 14C-455.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-555.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 30L-722.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-553.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 43C-287.77 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 93C-184.44 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 79C-222.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 19C-216.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 47A-630.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 84C-111.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 75A-399.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 38A-604.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12C-133.35 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 93A-444.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 74A-263.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 15K-499.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 81C-299.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 30L-811.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 19A-581.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-791.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 18C-147.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 93D-011.19 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61C-546.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30L-999.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-657.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |