Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-432.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-304.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-988.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-415.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-799.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-222.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-111.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
23B-011.16 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
89C-345.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-075.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86C-192.22 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-031.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-204.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-471.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-044.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-155.59 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-920.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-647.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-333.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-755.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77A-355.53 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98C-350.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-322.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |