Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-213.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-095.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-951.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18D-018.39 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
30K-821.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-887.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-404.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-290.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-469.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-240.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-557.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-928.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-029.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-941.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-789.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-432.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-302.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-424.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-242.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-731.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-524.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-140.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-088.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-589.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-298.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-484.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-314.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-494.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-522.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-490.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |