Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-772.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-291.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-373.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-203.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-811.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-190.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47D-018.79 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-100.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-494.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-877.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61D-017.39 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
51L-158.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-296.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-358.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-486.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97C-036.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-164.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
60C-784.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
81A-417.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-108.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-302.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-373.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-082.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-302.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-770.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-025.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-433.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-349.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-410.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-312.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |