Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-242.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
74C-124.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
73B-020.29 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75D-010.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
19A-696.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-287.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-462.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-323.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-314.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-247.47 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14D-030.32 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
74B-020.29 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
29K-371.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-585.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-407.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-141.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-323.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-040.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-464.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-787.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22D-010.12 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
88A-634.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-414.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-258.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-212.12 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-158.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30L-462.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-184.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36C-575.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |