Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-242.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-776.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-434.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-653.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14K-041.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49B-034.03 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
30K-406.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-337.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-267.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-725.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-464.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-575.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-492.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-414.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-784.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17C-204.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49A-687.87 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-161.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-464.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29D-636.35 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-047.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51B-703.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
14C-464.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-101.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-460.60 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-434.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93C-204.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
51M-101.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-989.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-045.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |