Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-462.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-474.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-092.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-848.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-124.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-445.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-302.02 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-245.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98C-377.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
77D-007.00 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
25B-010.16 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
24C-171.74 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
51M-218.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-929.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-414.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-071.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-105.05 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-514.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-804.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-095.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-431.31 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-406.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-306.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-256.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-498.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-773.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-303.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-787.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-343.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-135.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |