Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-636.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15C-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 35C-161.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 93A-453.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-205.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-420.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-749.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 82B-012.12 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 60C-787.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 15C-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 70A-598.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 84A-151.54 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 86C-212.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-137.37 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 72C-277.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51E-354.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 72A-872.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 34A-954.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-532.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-282.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-426.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-474.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 64B-020.28 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 29K-292.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |