Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-181.80 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-439.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-460.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-545.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-458.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-215.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-080.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93D-010.11 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
15K-270.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38C-226.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-126.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-121.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-050.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-191.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30L-939.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-207.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64A-202.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-727.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-717.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51E-353.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15C-484.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
30M-171.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-864.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
19C-242.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |