Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43B-066.64 - Đà Nẵng Xe Khách -
38A-711.14 - Hà Tĩnh Xe Con -
86A-280.00 - Bình Thuận Xe Con -
19A-650.00 - Phú Thọ Xe Con -
20C-277.79 - Thái Nguyên Xe Tải -
36K-000.03 - Thanh Hóa Xe Con -
65C-222.06 - Cần Thơ Xe Tải -
48A-224.44 - Đắk Nông Xe Con -
30M-399.91 - Hà Nội Xe Con -
18A-444.58 - Nam Định Xe Con -
83A-171.11 - Sóc Trăng Xe Con -
64C-111.77 - Vĩnh Long Xe Tải -
98A-877.70 - Bắc Giang Xe Con -
43A-777.11 - Đà Nẵng Xe Con -
38A-560.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
29K-133.39 - Hà Nội Xe Tải -
64C-111.24 - Vĩnh Long Xe Tải -
62C-222.98 - Long An Xe Tải -
65A-433.38 - Cần Thơ Xe Con -
19D-022.24 - Phú Thọ Xe tải van -
20A-777.44 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-444.09 - Nam Định Xe Con -
99C-333.54 - Bắc Ninh Xe Tải -
76C-177.72 - Quảng Ngãi Xe Tải -
99C-333.16 - Bắc Ninh Xe Tải -
51L-444.49 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-855.54 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
86C-200.09 - Bình Thuận Xe Tải -
51L-310.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89C-306.66 - Hưng Yên Xe Tải -