Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-251.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60K-436.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-377.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-466.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37K-522.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-534.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
97A-080.00 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
73A-333.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-555.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-166.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-555.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-222.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-110.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-800.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-444.81 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-555.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-864.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-330.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
75A-388.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-407.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-222.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-311.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-034.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-777.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-288.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-477.70 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-477.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51K-870.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |