Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-222.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
79A-553.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-666.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-111.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-270.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-599.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
90D-011.19 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
15K-433.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81C-299.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-777.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-827.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12A-243.33 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17D-011.11 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
15K-299.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-435.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
20C-291.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-354.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-166.69 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
94A-111.73 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-555.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23D-011.17 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
28A-244.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-433.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-424.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86C-185.55 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-600.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-471.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-680.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-855.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.34 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |