Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-507.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-042.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-222.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-804.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-555.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-399.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-044.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-833.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
83A-174.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.35 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98C-377.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
67C-172.22 | - | An Giang | Xe Tải | - |
19A-610.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-713.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-500.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21A-222.46 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
64C-111.36 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
62B-033.36 | - | Long An | Xe Khách | - |
34A-957.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-666.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
48A-214.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-444.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-294.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-133.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-600.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |