Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-316.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-283.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-923.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-716.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-474.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-292.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-321.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-371.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-925.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-531.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-477.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-281.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-163.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-520.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-521.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-360.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-361.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-870.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-053.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-490.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-890.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-511.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-690.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-443.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-142.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
83C-120.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-355.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |