Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92C-236.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 66A-271.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 99A-858.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 97C-050.56 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 12D-010.18 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 49A-757.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51N-064.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-352.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-087.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 51L-534.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 19C-275.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 18A-505.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 81C-286.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 30M-017.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-127.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47C-375.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51M-141.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 24C-151.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 51M-054.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 34C-404.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 51L-959.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81C-258.58 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 84A-113.13 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 23C-090.94 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 64D-010.18 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 29K-330.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 98C-315.15 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |