Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-757.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.53 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89A-545.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62C-218.18 | - | Long An | Xe Tải | - |
89A-537.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-173.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-919.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-246.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89C-337.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
27C-069.06 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
47C-404.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-702.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-797.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-459.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-292.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98C-393.98 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68D-007.07 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
24B-020.02 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
49C-397.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-969.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-285.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-178.78 | - | An Giang | Xe Tải | - |
77A-318.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-058.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-107.07 | - | Điện Biên | Xe Con | - |