Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-847.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-868.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64A-214.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89C-323.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-313.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-473.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-617.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-282.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
75C-156.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-878.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-656.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21B-014.01 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-446.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64D-010.17 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
99A-874.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73C-184.84 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
72C-217.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
93D-010.10 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
37K-204.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-059.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88C-313.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60C-787.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88C-323.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93D-010.19 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
77A-369.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-413.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-141.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |