Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-420.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-370.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-277.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-333.23 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-150.00 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60C-777.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-111.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-633.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-444.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-244.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30K-872.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75C-150.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60C-777.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-311.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-155.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
97D-011.18 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
37K-555.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-355.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
29K-333.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60D-022.27 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
89A-533.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-490.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37K-555.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-866.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-420.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-400.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-714.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |