Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-155.59 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-920.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-207.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-333.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-591.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77A-355.53 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98C-350.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-322.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-777.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-111.57 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-111.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-255.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-333.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-455.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-500.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-333.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79B-044.40 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
51L-487.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-222.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
81A-424.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-444.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98C-340.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-333.46 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-877.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-222.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-133.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-323.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |