Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-361.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-884.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-222.64 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-555.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14B-047.77 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
35A-399.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14K-011.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-406.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-488.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-873.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
28C-100.00 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
61K-370.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
95A-111.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-402.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-555.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-287.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-624.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-197.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-375.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-794.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-112.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-666.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-800.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-436.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-333.82 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-555.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-550.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
79C-211.16 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-407.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |