Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-169.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30L-027.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-311.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-361.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-183.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-173.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-008.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-743.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-648.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-132.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
29K-392.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-761.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-954.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-091.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-317.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90C-140.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
60K-400.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-780.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-382.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-609.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-384.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-916.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-933.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-303.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-374.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-223.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-273.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34D-027.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
19A-532.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-207.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |