Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 71A-173.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 19A-641.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84A-127.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51M-082.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 20C-269.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 66A-251.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 36C-581.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 72A-716.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 37K-474.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14C-384.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-147.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-205.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-410.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 19A-531.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 43A-971.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 88A-675.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-560.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17A-499.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-704.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-204.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51L-318.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-409.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34A-846.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 15K-480.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-878.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-751.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-710.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |