Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-871.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-068.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-717.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-340.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-361.79 | - | Long An | Xe Con | - |
72C-220.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34A-786.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72C-280.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
88A-788.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-209.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-675.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-230.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-940.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-315.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-432.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
36K-115.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-441.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-636.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-426.39 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-800.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-832.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-492.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-774.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-411.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-404.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-691.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-172.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47C-404.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30K-521.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-831.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |