Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-450.50 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-853.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89C-323.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
70A-595.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-954.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-532.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-282.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-426.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-474.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.28 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-292.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-323.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-353.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-565.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
60K-701.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-215.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-827.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-191.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
68A-372.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77D-010.11 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
60C-757.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
90D-010.13 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30L-515.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-757.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.53 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |