Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-958.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-707.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-161.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
28A-232.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-149.49 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-637.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17B-030.36 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
51M-172.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
75A-394.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-436.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-847.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-878.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28B-020.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20C-323.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-404.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26B-020.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
93C-202.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47A-838.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-927.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-847.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-868.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64A-214.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89C-323.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-313.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-473.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-617.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-282.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
75C-156.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-878.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-656.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |