Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-255.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-147.47 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
67C-191.99 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30M-052.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88D-021.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
65C-232.23 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-850.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-424.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38D-023.23 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
37C-565.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-461.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-205.05 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-212.12 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-706.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-525.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51E-353.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
27C-075.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30L-596.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-502.50 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82C-090.95 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-531.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-494.98 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30M-421.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-352.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92A-363.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-515.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
26A-242.41 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-232.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-123.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |