Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-655.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-761.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-617.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-920.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62C-222.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-444.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-382.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-220.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
76C-177.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
99C-333.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
17A-444.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-423.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-854.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-250.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-222.75 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-377.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-111.78 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-724.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-055.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-360.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-399.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-722.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-277.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.17 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-333.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |