Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-211.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
14B-055.56 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14A-911.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17C-200.05 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-766.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17C-222.48 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
15K-511.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-206.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
90A-266.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-444.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-444.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36K-244.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65D-011.14 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
94A-111.84 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
15K-477.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-566.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
77A-301.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-777.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-196.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
34A-974.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-301.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-297.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-888.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-777.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-297.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-222.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-855.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |