Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-555.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
84C-111.00 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-888.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-872.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93B-022.24 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
49A-777.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61C-625.55 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
81A-455.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-666.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-464.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-654.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17C-222.92 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-211.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-311.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-264.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-655.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-111.83 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-277.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-277.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-333.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
67A-275.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-764.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-211.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
18C-155.58 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-161.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-113.33 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
28D-014.44 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |