Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-688.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-214.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36C-555.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-444.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-555.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-622.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-566.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97D-010.00 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-522.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-888.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-666.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-566.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-810.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-406.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-666.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-555.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-166.65 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-888.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30K-830.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-591.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-133.38 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-777.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-380.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-197.77 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-487.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-647.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47D-022.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
63A-333.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |