Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-313.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-606.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61C-588.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-506.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-330.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-163.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-320.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-341.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-493.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
65A-532.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-750.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-617.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-569.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-106.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
90C-134.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
17C-206.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-183.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-543.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-006.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-502.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-243.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-487.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-770.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-441.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-664.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-244.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-810.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-451.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99D-026.39 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |