Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-199.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-777.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-333.02 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
38A-570.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-122.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-555.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-099.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-313.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-222.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72A-730.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68C-184.44 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
88A-755.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98A-673.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-711.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47D-022.29 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30M-364.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-366.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60B-081.11 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
37C-483.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
98A-777.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-433.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-145.55 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-555.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-344.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-333.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-293.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-400.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
94A-111.65 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |