Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-694.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-911.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-247.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-370.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-149.99 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-594.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-348.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-250.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
93D-010.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
15K-492.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-111.42 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
49A-650.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-871.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-522.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
83A-194.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
86A-333.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-433.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51D-935.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-631.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-186.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95A-111.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-714.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-522.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-444.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-777.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-944.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-444.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-360.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |