Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-410.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 61B-044.48 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 73A-377.70 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 51M-092.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-340.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65D-011.13 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 71A-182.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 62A-444.55 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92A-401.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 60K-442.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-111.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-004.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-237.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67A-333.50 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 51M-220.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15C-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-577.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-777.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71C-118.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 60K-413.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 34A-772.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29K-477.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 74C-150.00 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 29K-095.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 65A-444.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 76C-162.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 67A-288.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 34A-745.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36B-050.00 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |