Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-503.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-055.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88C-277.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
38A-711.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49B-033.34 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
30L-999.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-555.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-097.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-207.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-499.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-350.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-486.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-731.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-500.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-811.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15C-444.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51L-612.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-355.50 | - | Bình Định | Xe Con | - |
73C-185.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-354.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-555.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-084.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-110.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-466.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36D-026.66 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
88A-777.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-533.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70B-033.33 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
30L-422.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-303.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |