Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-829.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 43A-959.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 14C-401.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 88A-673.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36B-049.79 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 51L-505.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-704.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 11A-107.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 12C-118.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 22C-097.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 66A-265.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-485.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-900.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 74A-233.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 72A-765.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-703.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-274.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-442.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-214.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-957.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37C-482.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 14A-834.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-695.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 75C-157.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 98A-663.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-773.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-264.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34A-753.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-229.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |