Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97B-018.79 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
30K-994.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-643.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-269.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-758.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-251.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-271.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75C-161.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-716.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-725.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-660.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-474.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-384.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-316.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-147.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-205.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-410.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-078.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
19A-531.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-108.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-104.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
99A-867.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30K-476.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-891.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-807.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-675.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-560.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-044.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-127.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
72A-801.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |