Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73B-020.24 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-474.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-876.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79C-223.23 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-632.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-792.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-553.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-131.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98D-021.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
30L-315.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-806.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-674.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-979.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-321.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-328.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-815.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-542.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-844.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-535.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-820.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-854.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-808.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-787.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18C-145.45 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88A-717.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-464.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-311.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-150.50 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
19A-705.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |