Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75B-030.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
78C-121.26 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-549.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-272.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-164.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-757.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
67A-323.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-182.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-545.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43C-323.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
86A-292.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-423.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-151.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-797.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-448.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-325.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61C-616.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47A-845.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21D-010.19 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21A-232.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-365.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-335.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61C-616.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
98A-858.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-773.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |