Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-737.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 85A-140.40 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30L-970.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-475.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95C-090.97 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 30L-525.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-646.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12C-119.19 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 64C-109.09 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19A-747.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 78B-020.26 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 19A-717.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 63C-234.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 38A-584.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 51M-212.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-905.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14K-045.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 99C-306.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 79A-521.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-841.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-616.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-181.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-494.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-549.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18A-463.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 14K-040.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14D-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 83D-010.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 99A-705.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |