Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-333.90 | - | An Giang | Xe Con | - |
84B-021.11 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-266.62 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15D-055.59 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38C-222.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51L-422.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-491.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-590.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51D-984.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-455.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-121.11 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
34C-444.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93C-199.95 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
77B-038.88 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
65A-415.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-799.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64C-111.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
86C-192.22 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
43A-777.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
48A-204.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-288.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-555.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-350.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-322.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-111.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |