Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38A-536.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-000.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30K-984.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-531.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17A-451.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 47A-652.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 99A-888.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51L-146.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-966.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76A-333.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30K-970.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-211.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 61K-444.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-133.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 51L-833.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-699.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 47A-844.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 15K-466.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 43A-965.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 74A-234.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 70A-588.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 12A-222.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 70C-217.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 86A-275.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-688.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51L-554.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71A-222.90 | - | Bến Tre | Xe Con | - |