Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-071.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-688.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-206.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-061.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-734.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-580.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-340.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-364.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-450.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-347.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-040.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-502.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79D-013.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
97C-037.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-158.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-738.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37C-578.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-998.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66D-013.39 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
29K-316.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-846.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-052.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-271.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-403.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-107.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-455.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-367.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-026.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-528.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |