Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-252.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-214.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12C-136.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-114.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-269.69 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51N-100.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-373.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-502.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-510.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-561.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
75D-013.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
77A-367.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-460.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-043.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-094.94 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
64A-182.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78D-010.14 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
29K-348.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-861.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-524.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-686.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-549.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84A-147.47 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-872.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-267.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-686.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
38A-590.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |