Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-672.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-393.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-464.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-606.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
21D-010.15 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
51L-907.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25C-050.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-373.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-403.03 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-252.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-539.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27C-074.74 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
89A-419.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-456.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-757.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-525.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-517.51 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-674.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-414.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
21A-181.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-543.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-525.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94B-016.01 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
51N-114.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-765.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-334.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-414.10 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47A-828.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-767.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63C-217.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |