Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-858.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
23B-014.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
70A-587.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
28B-018.01 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
60C-788.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98C-350.50 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-614.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12D-009.09 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
30L-042.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-414.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-323.27 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-313.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
48D-010.15 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
89A-540.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-443.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-090.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-725.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-272.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-070.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-121.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-248.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-510.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-712.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29D-634.34 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-447.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-545.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34A-929.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-757.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |