Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98B-047.04 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 30M-014.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 71A-193.93 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 72A-868.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 34A-927.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-521.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 88C-262.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 89A-465.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-459.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51N-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-898.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-292.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73A-364.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61C-626.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61K-525.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-636.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 89A-493.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-193.93 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 30L-435.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11C-074.74 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 93D-010.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 99C-330.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 86A-329.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 47C-406.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 38A-696.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 77A-353.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 89A-495.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 27C-064.64 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |