Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-314.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-199.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-014.44 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
15D-055.50 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-504.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
66C-166.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95A-133.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-999.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36C-444.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36K-251.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-288.84 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-024.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-830.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95C-088.84 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
35A-394.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
83C-122.25 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
36K-244.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67D-010.00 | - | An Giang | Xe tải van | - |
38C-227.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
29K-200.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-691.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36C-555.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-888.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-666.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-412.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-666.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-333.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |