Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-247.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-377.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-231.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-102.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
61K-528.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-263.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-211.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-953.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-892.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-768.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-820.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-484.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-315.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-549.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36A-970.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-518.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-510.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12D-011.39 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
51K-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-796.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-434.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-726.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-430.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-275.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-426.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-247.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47C-361.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-096.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-056.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-943.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |