Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-258.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-460.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-182.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-719.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-584.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36A-941.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-202.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-428.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-312.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-806.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-533.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-781.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-713.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-680.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-944.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-236.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-964.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-206.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-690.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-664.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-385.39 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-185.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-173.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
12A-225.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-038.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-215.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-208.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
64A-206.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-144.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-571.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |