Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-286.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-117.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-257.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-728.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-630.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-557.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-600.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-089.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30L-617.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-119.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-702.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-645.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-347.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-243.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-652.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-736.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-754.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-090.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-231.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-150.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61C-545.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
36C-458.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-308.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-717.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72C-218.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-720.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-254.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51D-943.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-061.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-458.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |