Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76D-014.14 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 49A-772.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 15K-345.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35A-406.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 49A-635.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-541.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30M-191.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18A-501.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 30L-898.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 35A-443.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 61K-408.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 70A-548.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 30M-245.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37C-583.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 17A-440.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-224.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 76B-030.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 51M-148.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-150.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51M-040.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 61K-475.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 37K-525.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 29K-363.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17A-452.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |