Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-827.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-191.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
68A-372.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77D-010.11 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
60C-757.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
90D-010.13 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30L-515.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-757.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.53 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
60K-685.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-404.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-702.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-797.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-459.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-292.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
68D-007.07 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
67C-178.78 | - | An Giang | Xe Tải | - |
27A-107.07 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-646.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-395.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-323.24 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-284.84 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-878.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |