Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-565.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38C-202.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-450.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-787.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-070.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-232.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-181.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-143.43 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51N-076.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-587.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15D-047.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-808.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-838.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-161.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
95C-080.85 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
15C-462.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
14C-424.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
79C-205.05 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30M-252.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-375.75 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
62A-493.49 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-530.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-313.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-734.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-232.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-445.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76D-014.14 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |