Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79C-233.30 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 36K-271.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-566.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-152.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-444.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 79A-521.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17A-444.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 75A-333.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 99A-673.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 72A-864.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30L-111.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-444.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98C-333.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 79A-566.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85A-133.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 84C-111.45 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 60K-644.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20A-888.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 99A-877.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 12C-133.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-603.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-444.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 86A-322.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 61K-555.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12A-222.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 30L-164.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15K-297.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |