Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-064.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
79C-233.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30L-111.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-799.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-380.00 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-362.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-000.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-999.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-222.58 | - | Long An | Xe Tải | - |
51M-309.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-200.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
98A-777.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-414.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-262.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-777.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-155.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-555.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-555.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-577.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
21A-222.60 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-110.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
71C-130.00 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60K-438.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |