Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-356.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
19A-560.00 - Phú Thọ Xe Con -
36K-000.47 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-299.95 - Hà Nam Xe Con -
81A-444.38 - Gia Lai Xe Con -
49C-349.99 - Lâm Đồng Xe Tải -
14C-411.14 - Quảng Ninh Xe Tải -
22C-100.06 - Tuyên Quang Xe Tải -
49A-755.59 - Lâm Đồng Xe Con -
22A-277.72 - Tuyên Quang Xe Con -
76A-333.56 - Quảng Ngãi Xe Con -
51N-155.52 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-293.33 - Bình Dương Xe Con -
94A-111.90 - Bạc Liêu Xe Con -
30L-666.73 - Hà Nội Xe Con -
30K-742.22 - Hà Nội Xe Con -
51K-873.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47A-800.07 - Đắk Lắk Xe Con -
51M-144.46 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
14A-999.46 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-444.75 - Hải Phòng Xe Con -
49A-740.00 - Lâm Đồng Xe Con -
35A-444.08 - Ninh Bình Xe Con -
15K-444.39 - Hải Phòng Xe Con -
98A-730.00 - Bắc Giang Xe Con -
49A-684.44 - Lâm Đồng Xe Con -
51K-871.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
95A-111.69 - Hậu Giang Xe Con -
35A-406.66 - Ninh Bình Xe Con -
47A-684.44 - Đắk Lắk Xe Con -