Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-422.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-333.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93C-199.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
67A-333.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-314.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-555.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-602.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-265.55 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-241.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72C-230.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
15D-034.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
88A-811.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
83A-163.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.59 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
94A-111.30 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69C-091.11 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
43A-843.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-224.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
64A-165.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92A-444.63 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-094.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-755.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-745.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-240.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-222.34 | - | Sơn La | Xe Con | - |
99A-888.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-888.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |