Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-479.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-772.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-831.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-254.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-372.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-549.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-487.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-571.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-325.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-415.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-165.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-489.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-493.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35C-151.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-182.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-776.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61C-556.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-520.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-277.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-484.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-376.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-077.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-302.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-735.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-289.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-270.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-371.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-424.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-415.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-309.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |