Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-441.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-156.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
12A-227.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78A-203.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-023.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-219.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
38A-688.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
28D-013.39 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
30L-016.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62D-012.39 | - | Long An | Xe tải van | - |
14A-973.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-737.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-328.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-854.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98C-312.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-103.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
48C-111.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-372.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-027.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-141.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-355.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-162.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-773.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-161.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-181.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-116.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-226.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-281.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89B-028.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
14A-915.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |