Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-765.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-264.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-415.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-095.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-050.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-851.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-315.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-651.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47C-317.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-220.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-042.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-750.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-317.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-511.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-484.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-326.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-794.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-328.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-473.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-320.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-661.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77C-241.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-504.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37D-037.79 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
64C-110.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-458.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-094.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-721.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-115.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |