Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-039.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-423.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-819.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78C-121.26 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-549.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-400.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-557.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-464.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89C-329.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-536.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-272.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
77B-040.41 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
51M-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48D-010.01 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30L-738.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-647.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-211.21 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51M-164.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-944.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60C-757.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20A-868.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-415.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-081.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-095.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-323.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-182.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
25A-082.08 | - | Lai Châu | Xe Con | - |