Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-615.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-414.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92A-442.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30M-151.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-207.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-049.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-929.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-420.20 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49C-393.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-884.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-212.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-246.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-924.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-647.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-394.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
24B-020.26 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
74C-146.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
47A-608.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-565.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-349.49 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-383.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25D-010.10 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
61K-575.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51E-305.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-909.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14C-454.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-404.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |