Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-727.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-204.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-854.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-696.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-515.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-623.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
25D-010.19 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25B-010.19 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
30M-274.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24C-171.71 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
29K-373.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-151.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-250.50 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
72A-876.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-787.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-330.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-431.31 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-697.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-940.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-868.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-010.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-912.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-149.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-854.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-409.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-142.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
61K-540.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |