Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-192.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-314.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-520.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-102.22 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
63A-264.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-405.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-111.41 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12D-011.13 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-020.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12C-142.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-555.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34D-033.36 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
37K-522.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-961.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-588.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-933.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-244.40 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-555.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-222.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-644.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17C-222.17 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-333.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-155.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-984.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |