Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-307.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74C-126.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-099.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-091.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
30L-157.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-454.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-287.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-759.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-422.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38B-024.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
30K-900.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-534.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-227.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-504.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-815.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-791.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-414.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75C-144.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-130.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89D-026.39 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
65A-477.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36C-443.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-348.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-164.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-647.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-332.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-037.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-976.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
23A-131.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-485.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |