Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-494.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-023.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-706.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-482.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77B-035.79 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
23A-130.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-522.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-362.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-582.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-865.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-451.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-918.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-405.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-702.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89D-021.39 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
85A-130.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-187.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75C-155.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-759.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-975.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-026.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-464.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-544.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-134.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-457.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-385.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-185.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-337.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-614.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-918.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |