Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-454.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-478.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-494.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-252.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-584.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49A-727.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
82B-022.02 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
30M-414.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-232.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-370.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-847.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-515.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-421.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-060.67 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
72C-275.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34D-040.46 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
30L-696.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-651.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-534.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14K-010.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-395.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-427.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-987.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-770.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-428.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-707.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-478.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |