Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-898.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-067.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-136.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-114.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30M-373.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-510.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-157.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-460.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
64A-182.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78D-010.14 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
29K-348.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-524.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-686.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-686.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
74C-131.32 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92A-434.37 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-356.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-232.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-797.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-130.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-275.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-849.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-111.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-490.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-696.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51N-080.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |