Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
82A-161.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34C-436.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-583.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27A-132.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
86A-297.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-401.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
21C-101.08 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-614.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-246.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-295.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-292.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-848.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-474.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-212.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-252.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81C-294.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
67B-030.32 | - | An Giang | Xe Khách | - |
11C-067.67 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |