Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-588.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-100.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60D-025.55 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 89A-444.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-446.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 88A-733.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 92A-444.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 20A-877.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 18A-511.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 72C-222.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 29K-444.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-133.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-411.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-540.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 89C-355.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 30K-994.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-333.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75A-367.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 89C-355.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-214.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-671.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 70D-011.17 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 34C-444.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 29K-143.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51N-111.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-777.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-674.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 29K-477.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 66A-311.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |