Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-392.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-111.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-222.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88C-311.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-966.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-315.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-412.22 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-494.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-200.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-222.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-452.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-361.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-444.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-445.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
62A-444.00 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-222.44 | - | Long An | Xe Tải | - |
89A-415.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-430.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-421.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73D-011.18 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
62A-488.81 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-065.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-287.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-513.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-155.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-034.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-444.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-914.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |