Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-541.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-842.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-258.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-850.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-446.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-352.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-133.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-174.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-365.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-623.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20B-035.39 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
11A-136.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-949.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-240.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19D-020.79 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
94C-083.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
37K-442.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64B-016.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-401.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-274.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-915.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-475.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-760.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-405.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-349.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-164.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
15B-057.79 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
61K-582.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-754.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |