Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-173.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-414.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
11A-115.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63C-205.05 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-159.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34A-964.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-474.74 | - | Long An | Xe Con | - |
51N-072.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-847.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-338.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-160.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-126.12 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-452.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-711.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-803.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-413.13 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-301.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-170.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-868.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-750.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-121.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-927.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-321.21 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-429.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-080.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-626.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-165.65 | - | Cà Mau | Xe Con | - |