Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-323.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-377.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-747.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-272.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-957.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-546.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-494.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-484.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48C-101.08 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-095.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-687.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-474.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-512.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-448.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-243.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93D-010.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51M-142.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-272.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-020.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-207.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-393.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-595.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36D-030.30 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
51L-898.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-067.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-136.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-114.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30M-373.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-510.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |