Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-393.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 71C-116.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 75A-383.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51M-212.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 21A-232.23 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 64A-181.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 89A-435.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 47A-605.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 73C-170.70 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 93A-523.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51M-230.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47A-856.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 89A-424.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 11A-131.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 93A-524.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93D-010.15 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 60K-649.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-474.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-207.07 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 86C-212.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 51M-212.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-898.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77C-242.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-507.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-327.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-404.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 66A-234.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 72A-794.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |