Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-272.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-694.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-101.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-096.96 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
34C-434.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51N-131.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-564.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34A-959.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-040.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-597.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-303.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-771.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-848.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-474.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-324.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-373.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19D-020.29 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30M-241.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-084.84 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-601.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-415.15 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24D-013.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
29K-093.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-774.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-148.48 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |