Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-122.27 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36C-440.00 - Thanh Hóa Xe Tải -
71A-222.80 - Bến Tre Xe Con -
30L-487.77 - Hà Nội Xe Con -
29K-133.38 - Hà Nội Xe Tải -
29K-360.00 - Hà Nội Xe Tải -
37K-284.44 - Nghệ An Xe Con -
36C-455.56 - Thanh Hóa Xe Tải -
30M-155.57 - Hà Nội Xe Con -
37K-555.42 - Nghệ An Xe Con -
15K-333.46 - Hải Phòng Xe Con -
97A-076.66 - Bắc Kạn Xe Con -
62C-187.77 - Long An Xe Tải -
73A-366.62 - Quảng Bình Xe Con -
37K-312.22 - Nghệ An Xe Con -
36K-035.55 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-955.54 - Hải Dương Xe Con -
84B-022.29 - Trà Vinh Xe Khách -
34C-433.39 - Hải Dương Xe Tải -
30L-400.06 - Hà Nội Xe Con -
99C-267.77 - Bắc Ninh Xe Tải -
73A-350.00 - Quảng Bình Xe Con -
60K-387.77 - Đồng Nai Xe Con -
51L-999.34 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-333.09 - Hà Nội Xe Tải -
19A-733.30 - Phú Thọ Xe Con -
93A-488.80 - Bình Phước Xe Con -
62A-381.11 - Long An Xe Con -
36A-999.44 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-222.46 - Hà Nam Xe Con -