Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-497.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-555.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-544.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-666.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-666.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-111.24 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-122.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-888.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-502.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.74 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
77A-333.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
74A-241.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
93A-513.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-543.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-261.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-304.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
86A-264.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-655.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-111.83 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-277.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-277.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-333.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-555.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-764.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64A-211.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
72C-227.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |