Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-371.11 - Đồng Nai Xe Con -
60C-777.75 - Đồng Nai Xe Tải -
21C-111.88 - Yên Bái Xe Tải -
28A-222.67 - Hòa Bình Xe Con -
64C-111.78 - Vĩnh Long Xe Tải -
99C-333.43 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-444.59 - Hải Dương Xe Tải -
29K-455.53 - Hà Nội Xe Tải -
48A-222.45 - Đắk Nông Xe Con -
30M-211.10 - Hà Nội Xe Con -
30M-333.91 - Hà Nội Xe Con -
47C-400.09 - Đắk Lắk Xe Tải -
99C-333.84 - Bắc Ninh Xe Tải -
30L-777.65 - Hà Nội Xe Con -
51L-391.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-222.43 - Bến Tre Xe Con -
98C-333.09 - Bắc Giang Xe Tải -
20A-777.59 - Thái Nguyên Xe Con -
48A-201.11 - Đắk Nông Xe Con -
29K-444.74 - Hà Nội Xe Tải -
29K-364.44 - Hà Nội Xe Tải -
30M-055.53 - Hà Nội Xe Con -
47C-422.20 - Đắk Lắk Xe Tải -
89C-333.03 - Hưng Yên Xe Tải -
99C-333.22 - Bắc Ninh Xe Tải -
98A-640.00 - Bắc Giang Xe Con -
68C-177.76 - Kiên Giang Xe Tải -
20A-777.11 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-333.25 - Hà Nội Xe Con -
89A-487.77 - Hưng Yên Xe Con -