Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-857.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-897.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-094.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
98A-888.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-555.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-377.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-680.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-777.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-460.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-111.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-871.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-204.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-165.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-333.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-100.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-944.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-344.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-555.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-666.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-650.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51N-044.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-417.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-699.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-555.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
71A-180.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-999.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-740.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |