Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-157.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-296.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-519.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-423.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-420.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-423.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-290.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-429.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-117.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-172.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-691.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
68A-371.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-463.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-072.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-144.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-474.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-365.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-159.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-429.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
85A-121.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-598.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-546.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-264.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
17C-204.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-375.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-408.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-764.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-414.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-418.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |