Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-260.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-794.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85B-017.39 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
76A-254.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51K-783.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-210.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86C-187.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
34A-736.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-631.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-198.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51M-145.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-473.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-622.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-930.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-293.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-804.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-064.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-496.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-438.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
38A-532.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-167.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-257.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-716.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-543.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-437.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-632.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-157.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-157.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-130.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |