Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-313.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-429.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-458.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-797.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-145.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
47A-851.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-484.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-203.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-070.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
48D-010.16 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30L-404.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-515.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60C-758.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-696.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-120.20 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-416.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | - |
98C-383.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
89A-535.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-475.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72C-219.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
63A-257.57 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-227.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49C-393.98 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-959.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |