Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-312.12 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-762.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51E-354.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
43A-960.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-448.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-464.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-465.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-657.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-485.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-703.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68D-010.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
20A-757.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
75C-158.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
65A-473.73 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
75D-010.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
51M-070.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78C-741.41 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60B-080.84 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
67B-033.03 | - | An Giang | Xe Khách | - |
70A-585.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-467.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64D-010.15 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
84A-151.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |