Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-311.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
86A-291.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
78A-175.55 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29K-333.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-034.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-440.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
81C-299.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51K-870.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-555.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-434.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-444.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-222.85 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-888.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-444.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
60C-777.41 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-470.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-647.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-144.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-451.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-084.44 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-186.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-366.60 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-333.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-611.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-184.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |