Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-482.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-888.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17C-222.72 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-666.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.43 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
70A-501.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-633.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29D-565.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
93A-444.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63C-233.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
69A-163.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
93C-200.05 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
86A-284.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-520.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
94A-111.51 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-488.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-430.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-844.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-777.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-399.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64C-138.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
18C-155.59 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
64C-108.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-580.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-691.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |