Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-695.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-571.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-714.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51K-980.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 22C-100.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 48A-210.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 15K-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30K-573.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20C-318.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 51L-020.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37K-310.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-334.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-446.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-109.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-743.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-220.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-985.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-204.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 48A-191.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 14A-794.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-705.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-944.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-420.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-230.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-954.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-694.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98A-630.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62A-371.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 93A-441.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |