Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-050.53 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-060.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-174.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73B-020.25 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
92A-434.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-212.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-696.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-542.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-595.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-149.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-202.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-457.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-303.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
43A-787.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-210.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-272.72 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76B-030.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-838.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-408.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-424.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-156.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-275.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-647.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-580.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-909.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-352.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-242.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |