Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-777.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34B-044.48 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
83A-199.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
61K-577.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-666.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-911.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-444.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-484.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-744.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-921.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15C-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-764.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92C-250.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
36K-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20C-322.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
68A-376.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-411.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62C-222.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-072.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-400.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-478.88 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-140.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-944.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.56 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-420.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |