Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11D-011.14 - Cao Bằng Xe tải van -
71A-222.46 - Bến Tre Xe Con -
98A-684.44 - Bắc Giang Xe Con -
78A-180.00 - Phú Yên Xe Con -
60C-671.11 - Đồng Nai Xe Tải -
60B-077.75 - Đồng Nai Xe Khách -
89A-444.55 - Hưng Yên Xe Con -
37C-485.55 - Nghệ An Xe Tải -
88D-022.28 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
99A-660.00 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-791.11 - Bắc Giang Xe Con -
82A-131.11 - Kon Tum Xe Con -
78A-211.18 - Phú Yên Xe Con -
60K-566.64 - Đồng Nai Xe Con -
30M-111.74 - Hà Nội Xe Con -
30M-222.57 - Hà Nội Xe Con -
36C-444.39 - Thanh Hóa Xe Tải -
38A-711.10 - Hà Tĩnh Xe Con -
49A-777.46 - Lâm Đồng Xe Con -
90C-157.77 - Hà Nam Xe Tải -
98A-650.00 - Bắc Giang Xe Con -
30M-111.32 - Hà Nội Xe Con -
99A-664.44 - Bắc Ninh Xe Con -
30K-560.00 - Hà Nội Xe Con -
61K-444.37 - Bình Dương Xe Con -
75A-333.11 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-555.42 - Đồng Nai Xe Con -
88A-690.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
73A-333.48 - Quảng Bình Xe Con -
60K-412.22 - Đồng Nai Xe Con -