Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-444.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
67C-166.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
36A-974.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-311.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37C-592.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-444.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-037.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-746.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15B-055.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
65A-533.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-925.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-425.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
84C-117.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60C-777.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78A-222.32 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51D-999.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-355.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-000.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-233.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47C-318.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19A-755.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-433.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99C-344.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |