Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-292.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47D-015.39 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
72A-870.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
78C-129.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
14K-023.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-180.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-988.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-039.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-306.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-749.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-265.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-272.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-449.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-288.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36K-008.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-672.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-750.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-327.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-392.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-690.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-541.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-202.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-313.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-654.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95D-024.39 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
61K-531.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-510.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-284.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30K-954.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-310.39 | - | An Giang | Xe Con | - |