Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-241.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-093.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-857.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-578.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-048.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-449.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
77A-289.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
12A-221.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48A-209.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51K-918.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-795.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-206.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-827.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-663.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62C-186.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
51K-782.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-442.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-732.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-761.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-975.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65B-027.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
61K-353.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20C-272.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-651.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-337.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
22A-234.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-470.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-767.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-394.39 | - | Long An | Xe Con | - |