Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-706.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-607.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51N-088.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-552.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-384.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-017.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-849.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-714.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-595.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-997.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-704.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-256.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-805.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-087.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-170.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49A-662.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66A-287.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-216.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30K-403.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-150.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-718.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-560.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-127.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-260.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-283.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-641.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-530.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-310.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |