Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-408.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30K-491.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-552.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-074.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-487.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98A-653.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62A-365.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 35C-161.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 20A-790.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-190.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-387.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-425.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86A-294.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-355.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 95A-115.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 73A-318.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60K-427.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 97A-078.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 20A-730.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-225.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-385.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 86C-186.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 73A-325.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36A-943.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-410.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-249.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35C-159.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 20A-736.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 27C-063.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 43C-304.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |