Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-943.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-727.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51E-343.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15K-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-727.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-414.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-827.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-774.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-626.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61C-571.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-326.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-245.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-714.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
95A-141.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-718.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-544.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-945.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-525.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-171.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-843.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-959.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-434.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-820.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-371.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-398.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |