Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-427.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-325.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-751.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-242.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-107.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
23C-090.95 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
43D-015.15 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
30L-407.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-414.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-215.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-505.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-080.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-860.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-457.57 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-784.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-696.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-353.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15C-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-463.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-245.45 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-510.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-541.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-474.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28C-124.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
22A-280.80 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-181.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
93A-515.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-404.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-547.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |