Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-270.00 - Hòa Bình Xe Con -
94A-111.81 - Bạc Liêu Xe Con -
70A-481.11 - Tây Ninh Xe Con -
29K-433.34 - Hà Nội Xe Tải -
78A-222.20 - Phú Yên Xe Con -
29K-197.77 - Hà Nội Xe Tải -
93A-466.69 - Bình Phước Xe Con -
79A-555.40 - Khánh Hòa Xe Con -
92A-444.58 - Quảng Nam Xe Con -
70A-546.66 - Tây Ninh Xe Con -
98A-777.70 - Bắc Giang Xe Con -
51L-222.56 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-555.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
12A-255.50 - Lạng Sơn Xe Con -
30M-114.44 - Hà Nội Xe Con -
29K-444.81 - Hà Nội Xe Tải -
93A-451.11 - Bình Phước Xe Con -
70A-507.77 - Tây Ninh Xe Con -
12A-222.38 - Lạng Sơn Xe Con -
88A-822.20 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-444.94 - Hà Nội Xe Tải -
30M-260.00 - Hà Nội Xe Con -
29K-300.07 - Hà Nội Xe Tải -
43A-804.44 - Đà Nẵng Xe Con -
19A-555.78 - Phú Thọ Xe Con -
99A-888.05 - Bắc Ninh Xe Con -
51N-111.90 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-777.35 - Bắc Ninh Xe Con -
30M-150.00 - Hà Nội Xe Con -
30M-333.90 - Hà Nội Xe Con -