Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-444.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-127.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-180.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
76A-333.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-070.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-000.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-046.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14K-034.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-340.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-466.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65D-005.55 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
85A-137.77 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30L-066.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-822.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34D-033.38 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36K-188.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18C-177.72 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37K-494.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-140.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-091.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-555.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-222.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-410.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
11A-111.59 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36K-244.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19C-277.75 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-711.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-111.29 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |