Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-210.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-164.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-380.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-191.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-376.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-532.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-251.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-737.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-762.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-422.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-001.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-040.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-044.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-389.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-554.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-271.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66D-008.39 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
98A-700.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-293.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-273.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-852.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-766.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-653.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-042.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-288.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-632.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-590.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-241.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-627.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-170.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |