Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-059.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-257.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-042.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-580.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-450.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-109.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-423.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-160.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-503.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-426.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-119.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29B-649.79 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
51L-290.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-325.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-790.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-429.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-117.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-172.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-691.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-952.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-434.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51N-155.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-463.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-263.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-226.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-463.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-072.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-144.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-474.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |