Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15B-056.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
98A-797.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-242.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-607.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-090.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-121.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-363.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-929.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-222.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-734.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51E-347.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15K-495.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-595.95 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-464.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-731.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34D-036.36 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
62A-411.11 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-970.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-394.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-469.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-351.51 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-240.40 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
79C-232.30 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30M-040.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12D-011.11 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
78A-221.21 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
37K-535.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-519.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-218.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |