Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22C-114.14 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 75A-393.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47C-418.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 34A-877.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61C-562.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 14C-402.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30M-323.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63C-232.38 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 77A-363.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51M-292.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 35C-157.57 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 62A-394.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 49A-675.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 88A-813.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30L-757.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-958.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-948.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 95A-142.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 35A-434.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 90A-252.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 49A-643.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47B-042.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30M-070.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88A-808.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51M-282.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-424.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 86A-328.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |