Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-404.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
11A-141.48 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
66A-297.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
24B-020.22 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
66A-317.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-353.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17D-009.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-373.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-838.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-095.95 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-474.72 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-292.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
77A-316.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-370.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-074.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-364.64 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
11D-010.15 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
92A-443.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81C-290.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51L-954.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-481.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-054.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-365.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-255.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-313.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-414.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81B-030.33 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
43A-897.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-878.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-124.24 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |