Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34D-037.77 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 72C-267.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51E-333.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 11A-111.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 60K-666.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 34A-712.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 51M-111.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-411.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 99A-888.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 98A-777.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 76A-311.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51N-017.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 75D-013.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 81A-455.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 49A-755.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 86A-333.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 76A-234.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30M-111.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-764.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 93A-523.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 69A-142.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 76A-317.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 84C-111.46 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 29K-444.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 70A-585.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-204.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-734.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 27A-124.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |