Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-439.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49C-333.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-422.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-104.44 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
47A-777.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-111.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-044.43 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
47A-735.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
92A-444.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
71A-222.64 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-555.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-762.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14B-047.77 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
51M-122.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-203.33 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
35A-399.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14K-011.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-488.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-720.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-873.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95A-111.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-402.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-287.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-466.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-624.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-197.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95A-112.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |