Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 66A-272.79 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 66A-298.98 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 30L-638.63 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 51L-636.33 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 63A-323.23 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 67A-297.97 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 21C-111.12 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Tải |
13/08/2024 - 14:45
|
| 51L-770.70 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/08/2024 - 14:45
|
| 98A-777.77 |
2.025.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/08/2024 - 10:00
|
| 51L-575.57 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/08/2024 - 10:00
|
| 36K-089.89 |
125.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/08/2024 - 09:15
|
| 30L-980.98 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/08/2024 - 09:15
|
| 20A-788.88 |
330.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/08/2024 - 09:15
|
| 60K-555.59 |
265.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/08/2024 - 09:15
|
| 30M-000.01 |
1.050.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/08/2024 - 08:30
|
| 34C-393.99 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Tải |
12/08/2024 - 14:45
|
| 38C-222.26 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
12/08/2024 - 14:45
|
| 67A-326.26 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 51L-828.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 19A-669.69 |
205.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 70A-559.55 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 30L-974.74 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 61K-394.39 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 49A-736.36 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 38A-667.66 |
50.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 65A-497.97 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 72C-229.22 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/08/2024 - 14:45
|
| 30L-994.94 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 22A-262.62 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|
| 37K-365.65 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/08/2024 - 14:45
|