Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-068.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-910.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-381.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-421.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-344.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-498.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
11B-015.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
43C-289.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-259.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-764.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
27A-104.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-259.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-441.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-247.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81A-367.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-480.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-266.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-265.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-409.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-258.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-248.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
62B-033.39 | - | Long An | Xe Khách | - |
29K-036.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-730.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-291.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30K-651.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-518.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-441.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-816.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |