Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-389.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-545.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-210.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-289.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-767.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72D-016.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
36K-282.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14C-455.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-030.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-827.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-266.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-652.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-220.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-326.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-311.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-231.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-467.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-711.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-463.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-827.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-357.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-044.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
34A-867.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-710.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-187.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-267.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-727.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-521.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-501.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-281.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |