Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-249.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61K-578.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-868.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-410.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-424.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-394.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-251.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-452.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-219.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49D-013.13 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
14A-987.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-530.30 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-787.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
83A-197.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-474.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-208.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-474.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61D-025.02 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
29K-112.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-868.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-247.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-360.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-767.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-505.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-292.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-202.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-565.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-430.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-219.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |