Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-461.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-224.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-131.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-383.89 | - | Long An | Xe Con | - |
86A-323.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98A-907.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51N-137.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43C-282.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-470.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36A-947.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-828.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-105.05 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63C-208.20 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-275.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93D-010.18 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
15K-278.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-305.05 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-545.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-103.03 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
77D-003.03 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
60C-787.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-828.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-097.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92C-235.35 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
99D-024.24 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
12C-141.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
29K-444.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |